Có 3 kết quả:

矇騙 mēng piàn ㄇㄥ ㄆㄧㄢˋ蒙騙 mēng piàn ㄇㄥ ㄆㄧㄢˋ蒙骗 mēng piàn ㄇㄥ ㄆㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoodwink
(2) to deceive
(3) to dupe sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 矇騙|蒙骗[meng1 pian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoodwink
(2) to deceive
(3) to dupe sb

Từ điển Trung-Anh

variant of 矇騙|蒙骗[meng1 pian4]

Bình luận 0